Các mốc phát triển của trẻ là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển về nhận thức, ngôn ngữ, thể chất, xã hội và cảm xúc ở trẻ. Các bậc cha mẹ cần theo dõi kỹ để không bỏ qua bất kỳ mốc phát triển nào của bé.
1. Cột mốc phát triển cho trẻ 4 tháng tuổi
Phát triển thể chất:
• Nâng đầu và ngực khi nằm sấp
• Lăn từ nằm ngửa sang nằm sấp
• Ngồi với sự hỗ trợ
• Cử động linh hoạt, đá và vẫy tay
• Ngủ từ 17-19 giờ mỗi ngày (có thể thay đổi tuỳ bé)
• Ngủ 3-4 giấc ngắn trong ngày (Xem lịch sinh hoạt trong Giáo trình Rèn ngủ & sinh hoạt)
• Cân nặng: 4.5 - 8.2 kg
• Chiều dài: 58 - 69 cm
Phát triển xã hội và cảm xúc:
• Khóc có nước mắt để thể hiện sự đau đớn, sợ hãi, khó chịu hoặc cô đơn
• Thích được chạm vào và ôm ấp
• Đáp lại nụ cười của người khác
• Phản ứng với các trò chơi như ú òa
Phát triển trí tuệ:
• Khám phá đồ vật bằng miệng
• Chơi với ngón tay, bàn tay, và ngón chân
• Phát ra âm thanh như bi bô hoặc ê a
• Nhận biết âm thanh như tiếng nói, tiếng lục lạc
• Quay đầu về phía ánh sáng và màu sắc sáng
• Nhìn theo vật thể hoặc người di chuyển
• Nhận biết bình sữa hoặc bầu sữa
• Nắm được đồ vật như lục lạc hoặc ngón tay
Dấu hiệu cần lưu tâm khi:
• Không có phản ứng với âm thanh hoặc đồ chơi di chuyển
• Không nâng đầu khi nằm sấp
• Không cử động hoặc không linh hoạt
2. Cột mốc phát triển cho trẻ 8 tháng tuổi
Phát triển thể chất:
• Bắt đầu mọc răng
• Chảy nước dãi, thích cho đồ vật vào miệng
• Cần ăn ít nhất 3-4 bữa mỗi ngày
• Với lấy cốc hoặc thìa khi được cho ăn
• Uống từ cốc với sự giúp đỡ
• Thưởng thức một số thức ăn rắn được cắt nhỏ
• Quay đầu hoặc ngậm chặt miệng khi không còn đói
• Ngủ từ 12-15 giờ mỗi ngày (có thể thay đổi tuỳ bé)
• Ngủ 2 giấc ngắn trong ngày (Xem lịch sinh hoạt trong Giáo trình Rèn ngủ & sinh hoạt)
• Phát triển nhịp sinh học cho việc ăn, ngủ và thức
• Quay người từ lưng sang bụng và ngược lại
• Ngồi một mình mà không cần hỗ trợ, giữ đầu thẳng
• Nâng người lên bằng tay và đầu gối, đung đưa nhưng có thể chưa bò được
• Dùng ngón tay và ngón cái để nhặt đồ vật
• Chuyển đồ vật từ tay này sang tay khác
• Tóc bắt đầu mọc đều hơn
Phát triển xã hội và cảm xúc:
• Phản ứng khi nghe tên mình
• Biết sợ ngã từ những nơi cao như bàn, cầu thang
• Dành nhiều thời gian để quan sát xung quanh
• Phản ứng khác nhau với người lạ và người thân
• Bắt chước âm thanh, hành động và biểu cảm của người khác
• Tỏ ra khó chịu khi bị lấy mất đồ chơi
• Cười, la hét, phát âm bi bô, mỉm cười khi có phản ứng
• Thích được cù và chạm vào
• Mỉm cười khi nhìn thấy mình trong gương
• Giơ tay ra để được bế
• Nhận ra tên của các thành viên trong gia đình
• Tỏ ra lo lắng khi cha mẹ rời xa
• Tỏ ra buồn hoặc khóc khi thấy người khác gặp khó khăn
Phát triển trí tuệ:
• Khóc với các kiểu khác nhau để thể hiện đau đớn, ướt, đói, hoặc cô đơn
• Phát ra âm thanh để thể hiện sự không hài lòng hoặc thỏa mãn
• Nhìn và tìm kiếm giọng nói hoặc âm thanh quen thuộc
• Học hỏi bằng cách sử dụng các giác quan như ngửi, nếm, chạm, nhìn, nghe
• Tập trung mắt vào các vật nhỏ và với lấy chúng
• Tìm kiếm quả bóng lăn ra khỏi tầm mắt
• Tìm đồ chơi giấu dưới chăn, giỏ, hoặc vật chứa
• Khám phá đồ vật bằng cách sờ, lắc, đập, và cho vào miệng
• Phát âm bi bô như thể đang nói chuyện
• Thích thả đồ vật từ trên ghế hoặc cũi xuống
3. Cột mốc phát triển cho trẻ 12 tháng tuổi
Phát triển thể chất:
• Ngủ 11-14 giờ mỗi ngày
• Một số bé có thể bỏ giấc ngủ sáng, trong khi bé khác vẫn duy trì ngủ sáng và chiều
• Cần 3 bữa ăn chính và 1 bữa ăn nhẹ mỗi ngày
• Thích uống từ cốc
• Thích tự lập ăn
• Tiếp tục khám phá mọi thứ bằng miệng
• Thích mở và đóng cửa tủ
• Bò giỏi hơn
• Đứng một mình với sự hỗ trợ từ đồ đạc
• Đi men theo đồ đạc hoặc với sự hỗ trợ của người lớn
Phát triển xã hội và cảm xúc:
• Nói được từ đầu tiên
• Phát âm "ba-ba", "mẹ" hoặc tương đương
• "Nhún nhảy" theo nhạc
• Quan tâm đến sách có hình ảnh
• Chú ý đến cuộc trò chuyện
• Vỗ tay, vẫy tay chào khi được nhắc
• Thích xếp đồ vật vào trong nhau
• Bắt chước hành động của người lớn như uống nước từ cốc, nói chuyện qua điện thoại
• Phản ứng khi nghe gọi tên
• Thích nhìn mình trong gương
• Thể hiện sự sợ hãi hoặc lo lắng đối với người lạ
• Muốn cha mẹ hoặc người chăm sóc luôn trong tầm nhìn
• Đưa đồ chơi hoặc vật cho người khác nhưng mong được trả lại
• Có thể gắn bó với món đồ chơi hoặc chăn yêu thích
• Đẩy ra những thứ mà bé không thích
Phát triển trí tuệ:
• Bắt đầu nói từ đầu tiên
• Bắt chước hành động và lời nói của người lớn
• Quan sát và học hỏi từ các cuộc trò chuyện xung quanh
• Thể hiện sự thích thú với nhạc và có thể nhún nhảy
4. Cột mốc phát triển cho trẻ 12-18 tháng tuổi
Phát triển thể chất:
• Đứng một mình và tự ngồi xuống
• Chỉ hoặc ra hiệu để bày tỏ mong muốn
• Thích đẩy, kéo, và đổ đồ vật
• Tự cởi mũ, tất, và găng tay
• Xếp được 2 khối đồ chơi
• Thích chọc, xoắn, và bóp các vật nhỏ
• Thích xả nước bồn cầu và đóng cửa
• Thích mang theo các vật nhỏ khi đi bộ, thường một vật ở mỗi tay
• Cầm bút màu và vẽ nguệch ngoạc, nhưng chưa kiểm soát tốt
• Vẫy tay chào và vỗ tay
• Đi bộ mà không cần trợ giúp
• Thích cầm thìa khi ăn nhưng gặp khó khăn khi đưa thìa vào miệng
• Lăn bóng cho người lớn khi được yêu cầu
• Cân nặng: 7,7-12,2 kg
• Chiều cao: 68-82 cm
Phát triển xã hội và cảm xúc:
• Buồn bã khi bị tách khỏi cha mẹ
• Thích đưa đồ vật cho người khác
• Thích chơi một mình trên sàn với đồ chơi
• Thích được ôm ấp và đọc sách cùng
• Thích bắt chước người khác, đặc biệt là các hành động như ho, hắt hơi, hoặc bắt chước âm thanh động vật
• Thích nhận sự chú ý và vỗ tay từ mọi người
Phát triển trí tuệ:
• Nhận ra bản thân trong gương hoặc trong hình ảnh
• Nói "chào" hoặc "tạm biệt" khi được nhắc nhở
• Sử dụng các biểu cảm như "ôi chao" hoặc "ồ"
• Yêu cầu thứ gì đó bằng cách chỉ tay hoặc nói một từ
• Nhận biết được đồ vật trong sách
• Tìm kiếm các vật bị giấu khỏi tầm nhìn
• Hiểu và làm theo các chỉ dẫn đơn giản một bước
• Thích tháo rời đồ vật
5. Cột mốc phát triển cho trẻ 18-24 tháng tuổi
Phát triển thể chất:
• Đi vững vàng
• Thích chạy, nhưng chưa thể dừng hoặc quay đầu nhanh
• Uống nước từ ống hút
• Tự ăn bằng thìa
• Giúp rửa tay
• Xếp chồng được 2-4 khối đồ chơi
• Ném hoặc lăn bóng lớn
• Khám phá tủ, ngăn kéo, và hộp
• Cúi xuống nhặt đồ chơi mà không bị ngã
• Đi lên bậc thang với sự giúp đỡ
• Lùi bước vài bước
• Thích ngồi lên và di chuyển các đồ chơi có bánh xe nhỏ
• Bắt đầu kiểm soát bàng quang và ruột, nhưng việc kiểm soát hoàn toàn có thể chưa đạt được cho đến khoảng 3 tuổi
• Cân nặng: 9-14.5 kg
• Chiều cao: 76-94 cm
Phát triển xã hội và cảm xúc:
• Thích bắt chước hành động của cha mẹ
• Bắt đầu thể hiện sự độc lập; thường nói "không"
• Gặp khó khăn trong việc chia sẻ
• Rất chiếm hữu
• Khó khăn khi phải chờ đợi và muốn mọi thứ ngay lập tức
• Đôi khi tức giận và bộc phát cơn giận
• Nhút nhát trước người lạ
• An ủi khi bạn bè hoặc cha mẹ buồn
• Gọi tên chính mình
• Thích xem sách có hình ảnh
• Thích tự mình làm nhiều việc
• Thích sự chú ý từ người lớn
• Tham gia trò chơi giả vờ đơn giản như đội mũ và nói chuyện điện thoại
• Thích khám phá và đòi hỏi sự giám sát liên tục
• Thường không nhớ được quy tắc
• Đôi khi có hành động hung hăng khi bị thất vọng, chẳng hạn như vỗ hoặc đánh
• Thể hiện tình cảm bằng cách ôm hoặc hôn
Phát triển trí tuệ:
• Nói câu ngắn gồm 2-3 từ
• Lặp lại từ đơn lẻ mà người khác nói
• Tự nói chuyện với chính mình và "lẩm bẩm" biểu cảm
• Thích chọn đồ chơi yêu thích
• Hát hoặc thử hát
• Lắng nghe các bài thơ hoặc trò chơi ngón tay ngắn
• Chỉ vào mắt, tai, hoặc mũi khi được hỏi
• Thích hát các bài hát quen thuộc
6. Cột mốc phát triển cho trẻ 3 tuổi
Phát triển thể chất:
• Cơ thể cao hơn, gầy hơn, trông giống người lớn hơn
• Có đầy đủ răng sữa
• Cần khoảng 1.300 calo mỗi ngày
• Ngủ từ 10-13 giờ mỗi ngày
• Có thể tự đi vệ sinh với một chút giúp đỡ
• Tự mang giày, nhưng chưa thể buộc dây
• Tự mặc quần áo với sự giúp đỡ (khoá, cúc)
• Ăn uống tự lập (dùng thìa, nĩa, có thể dùng dao để phết bơ)
• Đá bóng về phía trước và ném bóng qua đầu
• Nhảy qua rào cản cao 15 cm
• Đi bộ bằng mũi chân và có thể đi một quãng ngắn
• Cân bằng và nhảy lò cò trên một chân
• Đạp xe ba bánh
• Thích xử lý và tham gia các hoạt động nấu ăn
• Leo lên và xuống cầu trượt nhỏ
• Sắp xếp được 5-7 khối đồ chơi
• Cân nặng: 11.3 - 20 kg
• Chiều cao: 86 - 109 cm
Phát triển xã hội và cảm xúc:
• Thích nhận sự chú ý và sự chấp nhận từ người lớn
• Đôi khi thích cha hoặc mẹ hơn
• Thích làm người khác cười, thích làm trò đùa
• Vui vẻ giúp đỡ trong các công việc đơn giản trong nhà
• Thích nghe kể các câu chuyện quen thuộc và yêu cầu không thay đổi nội dung
• Thích chơi một mình nhưng gần các trẻ khác
• Dễ xúc động khi bị tách ra khỏi cha mẹ
• Trả lời câu hỏi "con là trai hay gái"
• Có thể trả lời các câu hỏi như "ai, cái gì, ở đâu, tại sao"
• Thể hiện sự quan tâm đến các nền văn hóa khác nhau nếu được tiếp xúc.
Phát triển trí tuệ:
• Nói được các câu hoàn chỉnh 3-5 từ, ví dụ: “Mẹ đang uống nước.”
• Hiểu và sử dụng các từ như "bây giờ", "sớm", và "sau này"
• Hiểu và đếm được 2-3 đồ vật
• Nhận biết các âm thanh hàng ngày quen thuộc
• Nhận dạng và gọi tên các màu sắc phổ biến như đỏ, xanh dương, vàng, xanh lá
• Thích nghe các câu chuyện ngắn và thơ ca đơn giản
• Biết vẽ hình tròn và vuông
• Thể hiện sự quan tâm đến sự khác biệt giữa các con vật
NOTE
Child Development Associates. Ages and Stages.